Tập tục ‘nam tay trái, gái tay phải’ được lý giải thế nào?
Ở Trung Quốc, thứ tự chỗ ngồi cho cả nam và nữ khi tham gia các dịp xã giao đều phải tuân theo “nam tả, nữ hữu ”, ngay cả trong y học cổ truyền của Trung Quốc cũng nói đến vấn đề “nam tả, nữ hữu”. Nó chính xác nghĩa là gì?
Truyền thuyết về “nam tả, nữ hữu”
Tương truyền rằng sau khi Bàn Cổ, tổ tiên của dân tộc Trung Hoa, hóa thành tiên, các cơ quan trong cơ thể của ông được biến thành mặt trời, mặt trăng, các vì sao, bốn cực và năm ngọn núi, sông hồ và vạn vật sinh linh.
Trong “Ngũ vật lịch niên ký” cho rằng hai vị thần mặt trời và mặt trăng của dân tộc Trung Hoa là do mắt của Bàn Cổ hóa thành, thần mặt trời là do mắt trái của Bàn Cổ hóa thành, và thần mặt trăng là do mắt phải của Bàn Cổ.
Vậy hai vị thần mặt trời và mặt trăng của dân tộc Trung Hoa là ai? Thần mặt trời là Phục Hy; thần mặt trăng là Nữ Oa, cả hai đều là những vị thần huyền thoại thời cổ đại. Trong bức “Nữ Oa Phục Hy đồ” được vẽ thời nhà Đường, Phục Hy cũng đang nắm giữ các quy tắc ở bên trái, và Nữ Oa đang nắm giữ các quy tắc ở bên phải. Trong dân gian lưu truyền tục ngữ “đàn ông bên trái, đàn bà bên phải”do đó mà có.
“Nam tả, nữ hữu” và âm dương của Đạo giáo
Ngoài ra, phong tục “đàn ông bên trái, đàn bà bên phải” có liên quan mật thiết đến quan điểm triết học của người xưa. Các nhà triết học Trung Quốc cổ đại tin rằng hai mặt đối lập trong vũ trụ kết nối vạn vật và con người là âm và dương.
Mọi thứ trong tự nhiên có kích thước, chiều dài, lên xuống, trái phải, v.v. Người xưa phân loại chúng thành lớn, dài, trên và trái là dương, và nhỏ, ngắn, dưới và phải là âm. Dương mạnh thì âm yếu.
Tính cách đàn ông mạnh mẽ, thuộc về Dương ở bên trái, và sự dịu dàng, nhu mì của phụ nữ thuộc về bên phải. “Nam bên trái, nữ bên phải” còn có ý nghĩa khoa học thực tiễn trong ứng dụng y học cổ truyền Trung Quốc, trong y học “nam tả nữ hữu” chỉ sự khác nhau về tâm sinh lý giữa nam và nữ.
Âm Dương vốn là để chỉ mặt sau của mặt trời, người xưa thường kết hợp Âm Dương với thiên địa, cao thấp, đông tây, trái phải, cứng rắn và mềm mại, thậm chí còn mở rộng cho cả nam và nữ. “Sách Dịch” chép: “Gan đạo vi nam, khôn đạo vi nữ”. Gan là dương, khôn là âm, do đó tự nhiên nam là dương và nữ là âm.
Chú thích trong “Lễ ký” cũng nói rằng “trái là dương; phải là âm”, vì vậy nam là trái và nữ là phải. Nó cũng nói, “tả dương đạo, gia khánh chi sự, hữu âm đạo, vi ưu hung“, ở đây cũng thể hiện mối liên hệ giữa “cát hung” với “tả hữu”. Dương là bên trái, điềm lành thuộc nam, âm là bên phải, điềm dữ thuộc nữ, từ đó có thể thấy sự khác biệt về địa vị giữa nam và nữ .
Việc áp dụng “nam tả, nữ hữu” trong y học cổ truyền Trung Quốc xét từ góc độ sinh lý, nam mạnh nên thuộc dương, nữ ôn thì thuộc âm, nên dương lấy khí phân các mạch ở tay trái, âm lấy huyết phân mạch ở tay phải”.
Trong y học, “nam tả nữ hữu” dùng để chỉ sự khác biệt về thể chất giữa nam và nữ. Trong chẩn đoán mạch của Trung y, nam giới lấy khí và phân các mạch ở tay trái, và nữ giới lấy huyết và phân các mạch ở tay phải.
“Nam tả, nữ hữu” từ đó mà thành, quan niệm này đã có từ hai 2000 năm trước trong thời kỳ Chiến Quốc được ứng dụng cho đến ngày nay.
Theo Secretchina