Thánh Thomas Aquinas: Đức hạnh và Tội lỗi
Theo triết gia người Anh Anthony Kenny, Thánh Thomas Aquinas là "một trong mười hai triết gia vĩ đại nhất của thế giới phương Tây". Không chỉ là một nhà sư dòng Đa Minh ở thế kỷ 13, một nhà văn và nhà logic học xuất sắc, ông còn là một nhà giáo và nhà thơ tài năng.
Trong suốt các tác phẩm của mình, Aquinas đã trình bày một thế giới quan Cơ đốc giáo chặt chẽ, trong đó đức tin và lý trí bổ sung cho nhau để tạo ra hoặc cho phép một cuộc sống đạo đức. Quan niệm của ông về đức hạnh như một sự cân bằng giữa các thái cực có thể giúp chúng ta nhìn rõ hơn những sai sót của mình. Nó cũng có thể giúp hướng cuộc sống của chúng ta đi đúng hướng.
Cảm hứng của Aquinas: Aristotle về bản chất con người
Chúng ta không thể học hỏi từ Aquinas mà không trước tiên xem xét triết gia yêu thích của ông: Aristotle - Nhà thông thái Hy Lạp cổ đại đã đặt ra ba câu hỏi cơ bản định hình tư duy của Aquinas: Tôi là ai? Tôi nên sống như thế nào? Tôi đang đi đâu?
Aristotle đã trả lời những câu hỏi này bằng cách nói rằng “con người về bản chất là một loài động vật xã hội” và “con người là loài động vật duy nhất sở hữu ngôn ngữ”. “Ngôn ngữ” là khả năng suy luận, phân biệt đúng sai, và sử dụng kiến thức đó để định hướng cuộc sống hàng ngày. Chúng ta cần sống theo lý trí trong những cộng đồng nuôi dưỡng tính nhân văn chung của chúng ta. Điều đó là cần thiết để đạt được mục tiêu của chúng ta: hạnh phúc đích thực (eudaimonia).
Eudaimonia thường được dịch là “hạnh phúc” hay “niềm vui”, mặc dù nó có ý nghĩa sâu sắc hơn cả hai từ này. Theo nghĩa đen, nó có nghĩa là "có một tinh thần tốt đẹp ngự trị bên trong". Đó là một trạng thái hạnh phúc bền vững kết hợp giữa sức khỏe tinh thần và sự thăng hoa tâm linh.
Aristotle thừa nhận rằng eudaimonia (hạnh phúc, sự thịnh vượng) một phần nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng ta. Ông cho rằng sức khỏe, sự giàu có, nơi sinh, và thậm chí cả ngoại hình hấp dẫn đều ảnh hưởng đến mức độ đạt được hạnh phúc, mặc dù chúng ta khó có thể lựa chọn có bao nhiêu mỗi thứ trong cuộc sống của mình.
Tuy nhiên, triết gia Hy Lạp không phải là một người theo thuyết quyết định luận. Ông tin vào năng lực của con người. Trong tác phẩm "Đạo đức Nicomachean", ông đã phác thảo một lộ trình để trau dồi các đức tính cụ thể thông qua nỗ lực liên tục và có ý thức.
Thói xấu, Đức hạnh, và Trung dung
Đối với Aristotle, bất cứ điều gì chúng ta làm, từ việc học cho một kỳ thi đến việc phát triển mối quan hệ với một người bạn đời, đều ngầm hướng đến một điều tốt đẹp. Tất cả những điều tốt đẹp đều hướng đến eudaimonia (hạnh phúc đích thực).
Vì chúng ta là những sinh vật có lý trí, chúng ta có thể sử dụng lý trí để hướng dẫn việc theo đuổi hạnh phúc đích thực của mình. Chúng ta có thể trở nên có ý thức hơn về những việc làm của mình và chủ động làm theo những khuôn mẫu phù hợp hơn với đức hạnh. Để làm như vậy, Aristotle gợi ý rằng chúng ta nên hướng tới “trung dung”.
Ví dụ, chúng ta thường xuyên phải đối mặt với những điều khiến chúng ta sợ hãi. Đức tính giúp chúng ta vượt qua nỗi sợ hãi là lòng can đảm. Khi chúng ta thiếu can đảm, chúng ta hành động một cách hèn nhát. Chúng ta từ chối đối mặt với nỗi sợ hãi của mình mặc dù chúng ta nên làm như vậy.
Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể có quá nhiều can đảm, mà Aristotle gọi là "sự liều lĩnh." Đó là khi chúng ta bỏ qua một nỗi sợ hãi mà chúng ta nên chú ý, như chọn đi lang thang khỏi những con đường mòn an toàn trong một vùng hoang dã xa xôi.
Một ví dụ khác về trung dung vàng là "sự điều độ." Một thái cực của sự điều độ là "sự buông thả": xu hướng đắm chìm trong những thú vui mà không kiềm chế. Uống rượu say sưa là một ví dụ.
Thái cực còn lại là "sự vô cảm": không có khả năng tận hưởng những thú vui đúng đắn theo cách đúng đắn, vào đúng thời điểm. Một ví dụ có thể là một người cứng nhắc không thích những thú vui cơ bản mà chúng ta có được từ những nhu cầu thiết yếu như ăn uống, vận động cơ thể, v.v.
Dù là quá mức hay thiếu hụt, sự thái quá đều ngăn cản đức hạnh. Chúng ta chỉ có thể dùng đức hạnh khi hành động gần với trung dung vàng. Để làm như vậy, chúng ta nên áp dụng lý trí vào các tình huống và chọn hướng đi tốt nhất có thể: Chúng ta nên cố gắng vượt qua nỗi sợ hãi, hay tốt hơn là nên chú ý đến những cảnh báo của nó; thời điểm này có đòi hỏi sự hưởng thụ vừa phải, hay sự kiềm chế là lựa chọn tốt hơn? Chúng ta càng hành động theo lý trí, chúng ta càng phù hợp với đức hạnh.
Aquinas về Đức hạnh và Tội lỗi
Tại Đại học Naples, Aquinas lần đầu tiên đọc "Đạo đức Nicomachean" của Aristotle. Sau đó, ông đã dành phần lớn sự nghiệp chuyên nghiệp của mình để cố gắng tổng hợp quan niệm về đức hạnh của Aristotle với thế giới quan Cơ đốc giáo của chính ông. Sự ngưỡng mộ của ông đối với người Hy Lạp sâu sắc đến mức Aquinas gọi ông là "nhà triết học".
Khi Aquinas nói về "tội lỗi" trong cuộc sống hàng ngày, ông thường nghĩ về trung dung vàng của Aristotle. Ví dụ, "Tổng luận Thần học", thảo luận về xu hướng phổ biến để có được kiến thức cho phép một cuộc sống tốt đẹp. Trong tiếng Latinh, Aquinas gọi nó là "chăm chỉ học tập".
Studiositas giúp chúng ta thiết lập một mong muốn có trật tự để học hỏi. Đức tính này đảm bảo rằng chúng ta tìm kiếm kiến thức vì những lý do chính đáng, chẳng hạn như hiểu sự thật và trau dồi trí tuệ. Đối với Aquinas, cách tiếp cận học tập vừa phải này cuối cùng là để phục vụ Chúa, vì thờ phượng Chúa đảm bảo sự phát triển đạo đức của chúng ta.
Thiếu chăm chỉ học tập cho thấy sự thiếu quan tâm đến việc trở thành một người tốt hơn. Sự thiếu hụt này đặc trưng cho một thái cực của chăm chỉ học tập, giống như đối với Aristotle, sự hèn nhát mô tả sự vắng mặt của lòng dũng cảm. Aquinas đã không thảo luận chi tiết về sự thiếu hụt này. Ông nghĩ rằng rõ ràng là bất cứ ai không muốn bắt đầu một hành trình đạo đức và tâm linh sẽ từ bỏ một cuộc sống tốt đẹp.
Mặt đối lập của chăm chỉ học tập là "tính hiếu kỳ", được Aquinas mô tả là khao khát hiểu biết "quá mức". Khi siêng năng thái quá, sự khao khát kiến thức của chúng ta bị thúc đẩy bởi những động cơ sai lầm hoặc theo đuổi theo những cách có hại.
Theo cách nói của Aristotle, tính hiếu kỳ là một thói xấu làm sai lệch việc theo đuổi kiến thức của chúng ta nhân danh niềm kiêu hãnh, hư vinh, quyền lực và những ý định bất lợi khác. Aquinas coi đó là một tội lỗi, vì sự hiếu kỳ ngăn cản chúng ta sống một cuộc sống đức tin mang lại đức hạnh và hạnh phúc.
Về ân điển
Aquinas đồng ý với Aristotle—đạt được hạnh phúc đích thực một phần nằm ngoài tầm kiểm soát của con người—nhưng lời giải thích của ông khác. Nhà thần học cho rằng chúng ta không bao giờ có thể đạt được hạnh phúc đích thực hoàn hảo trong cuộc sống này. Đức hạnh trên trái đất là có thể và cần thiết, nhưng cuối cùng nó vẫn chưa đủ. Hạnh phúc đích thực hoàn hảo bao gồm sự hạnh phúc, sự kết hợp với Chúa mà chỉ có thể được hoàn thành vượt ra ngoài giới hạn của sự hữu hạn của chúng ta.
Ngoài các đức tính, chúng ta cần Chúa biến đổi bản chất của chúng ta để chúng ta có thể tham gia vào sự hạnh phúc thiêng liêng. Do đó Aquinas đã sửa đổi khuôn khổ của Aristotle: “Đức hạnh là phẩm chất tốt của tâm trí, nhờ đó chúng ta sống ngay chính, không ai có thể sử dụng sai, điều mà Chúa thực hiện trong chúng ta, mà không có chúng ta.”
Bất chấp những lời chỉ trích mà một số đề xuất của ông nhận được, những nỗ lực trí tuệ của Aquinas đã giúp xây dựng cầu nối giữa thế giới cổ điển và Cơ đốc giáo. Năm mươi năm sau khi ông qua đời, ông được Giáo hoàng John XXII phong Thánh. Thiên tài của ông cũng giúp ông có một vị trí trong “ Thần Khúc” của Dante, nơi linh hồn thánh hóa của vị thánh ngự trên Thiên đường cùng với các nhà hiền triết khác.
Là một nhà thần học, Aquinas thường xuyên tham gia vào tư duy trừu tượng. Tuy nhiên, ông biết rằng điều quan trọng nhất trong cuộc sống là hành động theo những nguyên tắc và niềm tin đúng đắn. Đó là lý do tại sao ông suy nghĩ sâu sắc về sự chính trực đạo đức, để những người tương lai cũng có thể sống với đức hạnh và thiện chí.
Theo The Epochtimes
Minh Nguyệt